--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
database management
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
database management
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: database management
+ Noun
sự quản lý cơ sơ dữ liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "database management"
Những từ có chứa
"database management"
:
database management
database management system
Những từ có chứa
"database management"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hiến kế
hao phí
cai quản
chất vấn
cải tiến
bộ máy
báo chí
chỉ huy
chế độ
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
database management
:
sự quản lý cơ sơ dữ liệu